Có 2 kết quả:

毕业证书 bì yè zhèng shū ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄓㄥˋ ㄕㄨ畢業證書 bì yè zhèng shū ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄓㄥˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diploma
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]

Từ điển Trung-Anh

(1) diploma
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]