Có 2 kết quả:
毕业证书 bì yè zhèng shū ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄓㄥˋ ㄕㄨ • 畢業證書 bì yè zhèng shū ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄓㄥˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diploma
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diploma
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Bình luận 0